|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62180 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C87186E8-80AE-4956-BE48-1611FADBA452 |
---|
005 | 202106171603 |
---|
008 | 140627s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361660 |
---|
035 | ##|a1083166042 |
---|
039 | |a20241125203953|bidtocn|c20210617160330|dtult|y20210617155312|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
245 | 10|aBel test preparation speaking workbook /|cNguyễn Thị Phương Mai, Đỗ Lê Hải Hà, Bùi Thùy Linh B. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c[...] |
---|
300 | |a20 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aWorkbook |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Lê Hải Hà |
---|
700 | 0 |aBùi, Thuỳ Linh B |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000078624 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078624
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
428.3 NGM
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|