DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Bentley, Jerry H., |
Nhan đề
| Traditions & encounters. Volume C, From 1750 to the present : a global perspective on the past / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, [2011] |
Mô tả vật lý
| xxxi, 924 p. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Tells the story of the cultures and interactions that have shaped world history, while adding redesigned maps, primary sources, and chapter- and part-level features that strengthen connections and |
Thuật ngữ chủ đề
| World history-Intercultural communication-History-Intercultural communication. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp văn hoá |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Tác giả(bs) CN
| Ziegler, Herbert F. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000088758, 000088762 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2C80A0F-3E12-4AC2-8947-CC6B0F435A19 |
---|
005 | 202106221041 |
---|
008 | 160405s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077367992 |
---|
035 | |a1456367107 |
---|
035 | ##|a1083169337 |
---|
039 | |a20241209001206|bidtocn|c20210622104146|danhpt|y20210622103609|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a909|bBEN |
---|
090 | |a909|bBEN |
---|
100 | 1 |aBentley, Jerry H.,|d1949- |
---|
245 | 10|aTraditions & encounters. |nVolume C,|pFrom 1750 to the present : |ba global perspective on the past / |cJerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c[2011] |
---|
300 | |axxxi, 924 p. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aTells the story of the cultures and interactions that have shaped world history, while adding redesigned maps, primary sources, and chapter- and part-level features that strengthen connections and |
---|
650 | 10|aWorld history|xIntercultural communication|xHistory|xIntercultural communication. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp văn hoá |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
700 | 10|aZiegler, Herbert F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000088758, 000088762 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088758
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
909 BEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000088762
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
909 BEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|