DDC
| 909.09821 |
Tác giả CN
| Sherman, Dennis. |
Nhan đề
| The West in the world. Volume II, From 1600 : a mid-length narrative history / Dennis Sherman, Joyce Salisbury. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, ©2009 |
Mô tả vật lý
| 3 volumes, xxxi,821 p. : color illustrations, color maps ; 28 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| World history |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh đương đại-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh phương tây-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Civilization, Western-History. |
Thuật ngữ chủ đề
| Civilization, Modern-European influences. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn minh phương Tây |
Từ khóa tự do
| Văn minh đương đại |
Tác giả(bs) CN
| Salisbury, Joyce E. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000067653 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0EA77FBA-6C0F-4E5C-B38B-8B13163F7490 |
---|
005 | 202106221438 |
---|
008 | 210622s2009 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073316703 |
---|
035 | |a1456362591 |
---|
035 | ##|a818854731 |
---|
039 | |a20241209112205|bidtocn|c|d|y20210622143820|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a909.09821|bSHE |
---|
100 | 1 |aSherman, Dennis. |
---|
245 | 14|aThe West in the world. |nVolume II, |pFrom 1600 : |ba mid-length narrative history /|cDennis Sherman, Joyce Salisbury. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c©2009 |
---|
300 | |a3 volumes, xxxi,821 p. : |bcolor illustrations, color maps ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aWorld history |
---|
650 | 07|aLịch sử thế giới|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aVăn minh đương đại|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aVăn minh phương tây|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCivilization, Western|xHistory. |
---|
650 | 10|aCivilization, Modern|xEuropean influences. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn minh phương Tây |
---|
653 | 0 |aVăn minh đương đại |
---|
700 | 1 |aSalisbury, Joyce E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067653 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067653
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
909.09821 SHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|