DDC
| 330.03 |
Tác giả CN
| Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Thuật ngữ kinh tế Pháp - Việt / Mạnh Hùng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Từ điển Bách khoa, 2005 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các thuật ngữ kinh tế bằng tiếng Pháp, sắp xếp theo vần a, b, c |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000121296 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 62209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC99DB1B-240A-4F9D-9BD1-F1D696BE5B5F |
---|
005 | 202205261454 |
---|
008 | 220526s2005 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000 vnd |
---|
035 | |a1456377819 |
---|
039 | |a20241129165417|bidtocn|c20220526145441|dhuongnt|y20210702095953|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bMAH |
---|
100 | 0 |aMạnh Hùng |
---|
245 | 10|aThuật ngữ kinh tế Pháp - Việt / |cMạnh Hùng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Từ điển Bách khoa, |c2005 |
---|
300 | |a313 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGồm các thuật ngữ kinh tế bằng tiếng Pháp, sắp xếp theo vần a, b, c |
---|
650 | 17|aKinh tế|xTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000121296 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/phap/000121296thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121296
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
330.03 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào