|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 909A5B80-2E29-4986-A4F9-B0C49187BB05 |
---|
005 | 202211231514 |
---|
008 | 161208s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173457 |
---|
039 | |a20221123151454|btult|y20210719083833|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bADA |
---|
100 | 1 |aAdams, Garry. |
---|
245 | 10|a101 helpful hints for IELTS academic module / |cGarry Adams, Terry Peck; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước, Ban Biên dịch First news. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a176 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aChương trình luyện thi IELTS. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aInternational English Language Testing System|xStudy guides. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 0 |aLê Huy Lâm |egiới thiệu và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094349 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094349
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ADA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào