- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 647.94 JON
Nhan đề: Professional management of housekeeping operations /
DDC
| 647.94 |
Tác giả CN
| Jones, Thomas J. A. |
Nhan đề
| Professional management of housekeeping operations / Thomas J A Jones. |
Lần xuất bản
| 5th ed |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, N.J. :John Wiley & Sons,2008 |
Mô tả vật lý
| ix, 477 p. :ill. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Now in its fifth edition, Professional Management of Housekeeping Operations is the essential practical introduction to the field, a complete course ranging from key principles of management to budgeting, from staff scheduling to cleaning. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hotel housekeeping |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ khách sạn |
Từ khóa tự do
| Buồng phòng |
Môn học
| Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516013(1): 000137097 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 62244 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FB286EA0-AACD-413E-BADF-94C40E96472C |
---|
005 | 202302121330 |
---|
008 | 210823s2008 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780471762447 |
---|
035 | |a86117674 |
---|
039 | |a20241125200411|bidtocn|c20230212133017|danhpt|y20210823133316|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a647.94|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, Thomas J. A. |
---|
245 | 10|aProfessional management of housekeeping operations / |cThomas J A Jones. |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c2008 |
---|
300 | |aix, 477 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aNow in its fifth edition, Professional Management of Housekeeping Operations is the essential practical introduction to the field, a complete course ranging from key principles of management to budgeting, from staff scheduling to cleaning. |
---|
650 | 00|aHotel housekeeping |
---|
653 | 0 |aDịch vụ khách sạn |
---|
653 | 0 |aBuồng phòng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản trị buồng phòng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000137097 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000137097
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
647.94 JON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|