DDC
| 910.285 |
Tác giả CN
| Sutton, T. |
Nhan đề
| A gentle introduction to GIS : brought to you with Quantum GIS, a free and open source software GIS application for everyone / T. Sutton, O. Dassau, M. Sutton. |
Thông tin xuất bản
| [Eastern Cape, South Africa] : Province of the Eastern Cape, Office of the Premier, 2009 |
Mô tả vật lý
| vii, 106 p. : ill., maps.; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Geographic information systems |
Thuật ngữ chủ đề
| Quantum GIS |
Từ khóa tự do
| GIS |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng công nghệ |
Từ khóa tự do
| Thông tin địa lí |
Khoa
| Quốc tế học |
Chuyên ngành
| Quốc tế học |
Môn học
| Hệ thống Thông tin địa lí |
Tác giả(bs) CN
| Dassau, O. |
Tác giả(bs) CN
| Sutton, M. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516018(5): 000122132-3, 000136381-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 62258 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B3EC92DE-AA76-4058-9F6A-EA61FBD0F4FF |
---|
005 | 202312210932 |
---|
008 | 210829s2009 sa eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365278 |
---|
039 | |a20241209001627|bidtocn|c20231221093223|dmaipt|y20210829105522|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asa |
---|
082 | 04|a910.285|bSUT |
---|
100 | 1 |aSutton, T. |
---|
245 | 12|aA gentle introduction to GIS : |bbrought to you with Quantum GIS, a free and open source software GIS application for everyone / |cT. Sutton, O. Dassau, M. Sutton. |
---|
260 | |a[Eastern Cape, South Africa] :|bProvince of the Eastern Cape, Office of the Premier,|c2009 |
---|
300 | |avii, 106 p. :|bill., maps.;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aGeographic information systems |
---|
650 | 00|aQuantum GIS |
---|
653 | 0 |aGIS |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ |
---|
653 | 0 |aThông tin địa lí |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aHệ thống Thông tin địa lí |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aDassau, O. |
---|
700 | 1 |aSutton, M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(5): 000122132-3, 000136381-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122133thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122133
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
910.285 SUT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000122132
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
910.285 SUT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000136381
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
910.285 SUT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136383
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
910.285 SUT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136382
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
910.285 SUT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|