|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62266 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | CE6C346E-0976-4E4A-B7BE-7E0E5DA10E9B |
---|
005 | 202201190839 |
---|
008 | 170921s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411076 |
---|
039 | |a20241202145435|bidtocn|c20220119083917|dtult|y20210830145515|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới /|cVũ Dương Ninh chủ biên, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a455 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aVăn minh thế giới|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aThế giới |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn minh thế giới |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |aLịch sử Văn minh thế giới |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Dương Ninh|echủ biên |
---|
700 | 0|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 0|aNguyễn, Gia Phu |
---|
890 | |a0|c1|b0|d2 |
---|
| |
|
|
|
|