|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6374 |
---|
005 | 201902141121 |
---|
008 | 080512s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379682 |
---|
035 | ##|a1083173248 |
---|
039 | |a20241202163626|bidtocn|c20190214112127|dhuongnt|y20080512000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGL |
---|
090 | |a398.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Lữ. |
---|
245 | 10|aGóp phần tìm hiểu tín ngưỡng dân gian ở Việt Nam /|cNguyễn Đức Lữ chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aVăn hoá dân gian|xTín ngưỡng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037776 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037776
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào