|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62280 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E99BB2B3-91B1-428A-9C66-BB1B7C184B76 |
---|
005 | 202112301516 |
---|
008 | 170726s2012 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132146654 |
---|
035 | ##|a1083173198 |
---|
039 | |a20211230151614|bhuongnt|c20211103162937|dtult|y20210901141938|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a337|bKRU |
---|
100 | 1 |aKrugman, Paul R. |
---|
245 | 10|aInternational economics :|btheory and policy /|cPaul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson Addison-Wesley,|c2012 |
---|
300 | |axxix, 701 p. :|bill., map ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aInternational finance |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
650 | 00|aInternationale economic |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aKinh tế quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aObstfeld, Maurice. |
---|
700 | 1 |aMelitz, Marc J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000122095 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122095thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122095
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
337 KRU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|