|
000
| 00000nfm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 62316 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EF16AB98-0AA7-4406-AFDD-FF3E34B9F330 |
---|
005 | 202402291629 |
---|
008 | 211026s2019 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292268859 |
---|
020 | |a9781292268859 |
---|
020 | |a9781292268927 (ebook) |
---|
035 | |a1132302641 |
---|
035 | ##|a1083199618 |
---|
039 | |a20241209092845|bidtocn|c20240229162949|dtult|y20210910103641|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a332|bMIS |
---|
100 | 1|aMishkin, Frederic S. |
---|
245 | 14|aThe economics of money, banking, and financial markets / |cFrederic S. Mishkin. |
---|
250 | |a12th ed (global ed.) |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Eduacation Limited,|c2019 |
---|
300 | |a737 p. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aBy applying an analytical framework to the patient, stepped-out development of models, Mishkin draws students into a deeper understanding of modern monetary theory, banking and policy. His combination of common sense applications with current events provides comprehensive coverage in an informal tone students appreciate. |
---|
650 | 00|aFinance |
---|
650 | 17|aTài chính|xTiền tệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBanks and banking |
---|
653 | 0 |aMoney |
---|
653 | 0 |aTiền tệ |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
653 | 0|aNgân hàng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aTài chính tiền tệ |
---|
692 | |aBNK5FMT |
---|
692 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ (Financial and Monetary Theory) |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000122120 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122120thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122120
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332 MIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|