DDC 657
Tác giả CN Weygandt, Jerry J.
Nhan đề Financial accounting : IFRS edition / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Hoboken, NJ : Wiley, 2015
Mô tả vật lý 761 p. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Financial accounting
Từ khóa tự do Accounting
Từ khóa tự do Kế toán
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Kế toán
Môn học Luật kinh tế
Môn học Nguyên lý kế toán
Tác giả(bs) CN Kieso, Donald E.
Tác giả(bs) CN Kimmel, Paul D.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516021(3): 000122085, 000135388, 000136864
000 00000nam a2200000 a 4500
00162318
00220
004BCA767B1-683D-484E-9955-61E90FE87E59
005202303171641
008170825s2015 xxu eng
0091 0
020|a9781118978085
035|a1456366792
035##|a1083176176
039|a20241128111902|bidtocn|c20230317164052|dmaipt|y20210910160354|zanhpt
041|aeng
044|axxu
08204|a657|bWEY
1001 |aWeygandt, Jerry J.
245|aFinancial accounting :|bIFRS edition /|cJerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso.
250|a3rd ed.
260|aHoboken, NJ :|bWiley,|c2015
300|a761 p. ;|c28 cm.
65000|aFinancial accounting
6530 |aAccounting
6530 |aKế toán
690|aQuản trị kinh doanh và du lịch
691|aKế toán
692|aLuật kinh tế
692|aNguyên lý kế toán
693|aGiáo trình
7001 |aKieso, Donald E.
7001 |aKimmel, Paul D.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(3): 000122085, 000135388, 000136864
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122085thumbimage.jpg
890|a3|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000122085 TK_Tài liệu môn học-MH MH KT 657 WEY Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000135388 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 657 WEY Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000136864 TK_Tài liệu môn học-MH MH KT 657 WEY Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện