|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62318 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BCA767B1-683D-484E-9955-61E90FE87E59 |
---|
005 | 202303171641 |
---|
008 | 170825s2015 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118978085 |
---|
035 | |a1456366792 |
---|
035 | ##|a1083176176 |
---|
039 | |a20241128111902|bidtocn|c20230317164052|dmaipt|y20210910160354|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a657|bWEY |
---|
100 | 1 |aWeygandt, Jerry J. |
---|
245 | |aFinancial accounting :|bIFRS edition /|cJerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley,|c2015 |
---|
300 | |a761 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aFinancial accounting |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aKieso, Donald E. |
---|
700 | 1 |aKimmel, Paul D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(3): 000122085, 000135388, 000136864 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122085thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122085
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657 WEY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135388
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
657 WEY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136864
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657 WEY
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|