DDC 657.45
Nhan đề Auditing and assurance services : an integrated approach / Alvin A Arens, Randal J Elder, Mark S Beasley, Chris E. Hogan.
Lần xuất bản 16th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2017
Mô tả vật lý xix, 898 p. : color illustrations ; 29 cm.
Phụ chú Sách câu lạc bộ bạn đọc.
Thuật ngữ chủ đề Negative assurance (Accounting)
Thuật ngữ chủ đề Auditing
Thuật ngữ chủ đề Kiểm toán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Auditing
Từ khóa tự do Kiểm toán
Khoa Quản trị Kinh doanh - Du lịch
Chuyên ngành Kế toán
Môn học Kiểm toán báo cáo tài chính
000 00000nam a2200000 a 4500
00162322
00220
004FB3B0BFE-A7A4-44EC-8FBD-5B4AA10B3184
005202109121011
008160115s2017 nyu eng
0091 0
035|a1456366357
039|a20241208233331|bidtocn|c|d|y20210912101129|zanhpt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a657.45|bAUD
24500|aAuditing and assurance services :|ban integrated approach /|cAlvin A Arens, Randal J Elder, Mark S Beasley, Chris E. Hogan.
250|a16th ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c2017
300|axix, 898 p. :|bcolor illustrations ;|c29 cm.
500|aSách câu lạc bộ bạn đọc.
65000|aNegative assurance (Accounting)
65000|aAuditing
65007|aKiểm toán|2TVĐHHN.
6530 |aAuditing
6530 |aKiểm toán
690|aQuản trị Kinh doanh - Du lịch
691|aKế toán
692|aKiểm toán báo cáo tài chính
693|aGiáo trình
890|a0|b0|c0|d0