|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62325 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F850AC82-4C10-4E4B-B779-5D3A37F0055E |
---|
005 | 202109131003 |
---|
008 | 210913s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384775 |
---|
035 | ##|a1083172467 |
---|
039 | |a20241129103249|bidtocn|c20210913100321|danhpt|y20210913100219|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho bậc đại học - không chuyên ngành lý luận chính trị / |cBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2019 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c21 cm |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh|xTư tưởng |
---|
650 | 07|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
692 | |a61PML2HCM |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|