|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62327 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B3A9F010-46C9-4C43-847E-0A4BABBEDB4B |
---|
005 | 202204051440 |
---|
008 | 210913s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404771 |
---|
035 | ##|a1083196864 |
---|
039 | |a20241202110204|bidtocn|c20220405144011|dtult|y20210913105459|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.07|bGIA |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình triết học Mác -Lênin :|bTrình độ Đại học (Khối các ngành ngoài lý luận chính trị) / |cPhạm Văn Đức chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia ,|c2019 |
---|
300 | |a273 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTriết học Mác - Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin. |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |aTriết học Mác- Lênin |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|