|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6380 |
---|
005 | 202101050921 |
---|
008 | 080513s1989 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416442 |
---|
035 | ##|a1083199820 |
---|
039 | |a20241202151152|bidtocn|c20210105092115|danhpt|y20080513000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597|bLUA |
---|
110 | |aBộ Kinh tế Đối ngoại. |
---|
245 | 00|aLuật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. |nTập II, |pLaw on foreign investment in Vietnam : |bLaw on foreign investment in Vietnam. / |cMinistry of foreign economic relations |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Kinh tế đối ngoại xb,|c1989 |
---|
300 | |a176 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aForeign investment law |
---|
650 | 17|aLuật đầu tư|xĐầu tư nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật đầu tư |
---|
653 | 0 |aLuật đầu tư nước ngoài |
---|
653 | 0 |aForeign investment law |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037748 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037748
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.597 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào