• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 513 BAR
    Nhan đề: Fundamentals of mathematics /

LCC QA107
DDC 513
Tác giả CN Barker, Jack,
Nhan đề Fundamentals of mathematics / Jack Barker, James Rogers, James Van Dyke.
Lần xuất bản 6th ed.
Thông tin xuất bản Fort Worth :Saunders College Pub.,c1995
Mô tả vật lý xvi, 656, 13, 5, 5, 5 p. :ill. (some col.);28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Arithmetic
Thuật ngữ chủ đề Số học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Arithmetic
Từ khóa tự do Số học
Tác giả(bs) CN Rogers, James.
Tác giả(bs) CN Van Dyke, James.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010041
000 00000cam a2200000 a 4500
0016241
0021
0046388
005202103230949
008040507s1995 txu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 94067076
020|a0030031540
035|a32243167
035##|a32243167
039|a20241125211555|bidtocn|c20210323094928|danhpt|y20040507000000|zdonglv
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|atxu
05000|aQA107|b.B36 1995
08204|a513|220|bBAR
1001 |aBarker, Jack,|d1925-
24510|aFundamentals of mathematics /|cJack Barker, James Rogers, James Van Dyke.
250|a6th ed.
260|aFort Worth :|bSaunders College Pub.,|cc1995
300|axvi, 656, 13, 5, 5, 5 p. :|bill. (some col.);|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 5, 4th set) and index.
65000|aArithmetic
65007|aSố học|2TVĐHHN.
6530 |aArithmetic
6530 |aSố học
7001 |aRogers, James.
7001 |aVan Dyke, James.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010041
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000010041 TK_Tiếng Anh-AN 513 BAR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện