- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.24 BEA
Nhan đề: Café crème 2 :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6393 |
---|
005 | 202205241354 |
---|
008 | 220524s1998 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011550947 |
---|
035 | |a1456400531 |
---|
035 | ##|a1083173033 |
---|
039 | |a20241202115412|bidtocn|c20220524135451|dhuongnt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBEA |
---|
090 | |a448.24|bBEA |
---|
100 | 1 |aBeacco di Giura, Marcella. |
---|
245 | 10|aCafé crème 2 :|bméthode de français: Cahier d exercices /|cMarcella Beacco di Giura, Sandra Trevisi, Pierre Delaisne. |
---|
260 | |aParis :|b Hachette,|c1998. |
---|
300 | |a127 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aDelaisne, Pierre. |
---|
700 | 1 |aTrevisi, Sandra. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000007282 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007283 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007282
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 BEA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|