|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6396 |
---|
005 | 202205241357 |
---|
008 | 220524s1995 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090338555 |
---|
035 | ##|a1083190463 |
---|
039 | |a20220524135731|bhuongnt|c20040508000000|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bTHI |
---|
090 | |a445|bTHI |
---|
100 | 1 |aThiévenaz, Odile. |
---|
245 | 10|aGrammaire progressive du français :|bavec 500 exercices ; niveau intermédiaire /|cOdile Thiévenaz. |
---|
260 | |aParis :|bCLE international,|c1995. |
---|
300 | |a45 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007148-9 |
---|
890 | |a2|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007148
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 THI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007149
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 THI
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào