|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6398 |
---|
005 | 202205241358 |
---|
008 | 220524s1991 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278016024 |
---|
035 | |a1456418559 |
---|
035 | ##|a1083195500 |
---|
039 | |a20241129141656|bidtocn|c20220524135758|dhuongnt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bSAL |
---|
090 | |a445|bSAL |
---|
100 | 1 |aSalins, Geneviève-Dominique de. |
---|
245 | 10|aExercices de grammaire :|bperfectionnement /|cGeneviève-Dominique de Salins, Sabine Dupré La Tour. |
---|
260 | |aParis :|bHatier,|c1991. |
---|
300 | |a127 p. :|b ill. ;|c 25 cm|e+answer sheet. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aFrench language|xSemantics. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xNgữ nghĩa|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aSemantics. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006685-6 |
---|
890 | |a2|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006685
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 SAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006686
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 SAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào