|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6253 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6400 |
---|
005 | 202109130847 |
---|
008 | 210913s2000 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551447 |
---|
035 | |a1456375948 |
---|
035 | ##|a976596007 |
---|
039 | |a20241202134234|bidtocn|c20210913084729|dhuongnt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGRU |
---|
090 | |a448.24|bGRU |
---|
100 | 1 |aGruneberg, Anne. |
---|
245 | 10|aComment vont les affaires? :|bcours de francais professionnel pour débutants /|cAnne Gruneberg, Béatrice Tauzin. |
---|
260 | |aParis :|b Hachette Livre,|c2000 |
---|
300 | |a191 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e3cassettes, 1 CD-ROM. |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aBusiness French |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp thương mại |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aTiếng Pháp chuyên ngành Kinh tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aTauzin, Béatrice. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(2): 000007259, 000007262 |
---|
890 | |a2|b63|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007262
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448.24 GRU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000007259
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448.24 GRU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|