- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.0076 GIB
Nhan đề: Bonne route 2 :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6403 |
---|
005 | 202205241358 |
---|
008 | 220524s1989 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010135938 |
---|
035 | |a1456376998 |
---|
035 | ##|a1083198039 |
---|
039 | |a20241130174631|bidtocn|c20220524135819|dhuongnt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bGIB |
---|
090 | |a448.0076|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibet, Pierre. |
---|
245 | 10|aBonne route 2 :|bméthode de français /|cPierre Gibert, Philipe Greffet, Marie-Louise Parizet, Annie Perez-Léon. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1989. |
---|
300 | |a295p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNgôn ngữ ứng dụng|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aFrançais. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aemploi. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
700 | 1 |aParizet, Marie-Louise. |
---|
700 | 1 |aGreffet, Philippe. |
---|
700 | 1 |aPérez-Léon, Annie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007270-1 |
---|
890 | |a2|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007270
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.0076 GIB
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:11-04-2024
|
|
|
2
|
000007271
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.0076 GIB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|