|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6404 |
---|
005 | 202102011045 |
---|
008 | 040508s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a201155179X |
---|
035 | |a1456404729 |
---|
039 | |a20241202144333|bidtocn|c20210201104527|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGRU |
---|
090 | |a448.24|bGRU |
---|
100 | 1 |aGruneberg, Anne. |
---|
245 | 10|aBien joué! :. |n1 / : |bcahier d exercices . / |c Anne Gruneberg. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2002. |
---|
300 | |a80 p. :|bill ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xBài tập|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học. |
---|
653 | 0 |aExercise. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aFranỗais. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000070429, 000070431 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007172-3 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070429
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 GRU
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000070431
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 GRU
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào