• Sách
  • 448.24 GRU
    Bien joué! :.

DDC 448.24
Tác giả CN Gruneberg, Anne.
Nhan đề Bien joué! :. 1 / : cahier d exercices . / Anne Gruneberg.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 2002.
Mô tả vật lý 80 p. : ill ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề French language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Nghiên cứu-Bài tập-Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Phương pháp học.
Từ khóa tự do Exercise.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Franỗais.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Từ khóa tự do Bài tập.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 200K. NN Pháp(2): 000070429, 000070431
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000007172-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0016257
0021
0046404
005202102011045
008040508s2002 fr| fre
0091 0
020|a201155179X
035|a1456404729
039|a20241202144333|bidtocn|c20210201104527|danhpt|y20040508000000|zdonglv
0410 |afre
044|afr
08204|a448.24|bGRU
090|a448.24|bGRU
1001 |aGruneberg, Anne.
24510|aBien joué! :. |n1 / : |bcahier d exercices . / |c Anne Gruneberg.
260|aParis :|bHachette,|c2002.
300|a80 p. :|bill ;|c28 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xProblems, exercises, etc.
65010|aFrench language|xStudy and teaching.
65017|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xBài tập|xTiếng Pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aPhương pháp học.
6530 |aExercise.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aFranỗais.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aBài tập.
6530 |aGiảng dạy.
852|a200|bK. NN Pháp|j(2): 000070429, 000070431
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007172-3
890|a4|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000070429 K. NN Pháp 448.24 GRU Sách 3
2 000070431 K. NN Pháp 448.24 GRU Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào