|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6405 |
---|
005 | 202205181008 |
---|
008 | 220518s1989 nyu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070554374 |
---|
035 | |a1456417150 |
---|
035 | ##|a18835158 |
---|
039 | |a20241201164251|bidtocn|c20220518100839|dhuongnt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a468.2421|bSCH |
---|
090 | |a468.2421|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchmitt, Conrad J. |
---|
245 | 10|aSchaum s outline of Spanish grammar /|cConrad J. Schmitt. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1989. |
---|
300 | |a208 p. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aSchaum s outline series; |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ba Nha. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(4): 000010010-3 |
---|
890 | |a4|b409|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010010
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.2421 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000010011
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.2421 SCH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000010012
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.2421 SCH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000010013
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.2421 SCH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào