DDC 181.11
Tác giả CN 고영섭 편저.
Nhan đề 원효 : 한국의 사상가 10人 / 고영섭 편저.
Thông tin xuất bản 서울 : 예문서원 , 2002.
Mô tả vật lý 568 p. ; 23 cm.
Phụ chú 권말부록으로 원효 관련 연구물 목록 등 수록.
Phụ chú 판권기대등표제 : Ten Korean thinkers : Wonhyo.
Thuật ngữ chủ đề Triết học Phương Đông-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triết học Phương Đông.
Từ khóa tự do Triết học.
Tác giả(bs) CN Yi, Byeon Guk.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039966
000 00000cam a2200000 a 4500
001626
0021
004637
008090601s2002 ko| kor
0091 0
020|a8976461460
035|a1456418208
039|a20241130175848|bidtocn|c20090601000000|dhueltt|y20090601000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a181.11|bYIS
090|a181.11|bYIS
1000 |a고영섭 편저.
24510|a원효 :|b한국의 사상가 10人 /|c고영섭 편저.
260|a서울 :|b예문서원 ,|c2002.
300|a568 p. ;|c23 cm.
500|a권말부록으로 원효 관련 연구물 목록 등 수록.
500|a판권기대등표제 : Ten Korean thinkers : Wonhyo.
65007|aTriết học Phương Đông|2TVĐHHN.
6530 |aTriết học Phương Đông.
6530 |aTriết học.
7000 |aYi, Byeon Guk.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039966
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039966 K. NN Hàn Quốc 181.11 YIS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào