DDC
| 445 |
Tác giả CN
| Magnan, Sally Sieloff. |
Nhan đề
| Paroles / Sally Sieloff Magnan ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Fort Worth, TX : Holt, Rinehart and Winston, 1999. |
Mô tả vật lý
| xxxii, 556, 9, 23 p. : ill. ; 27 cm. + 1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.) |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Composition and exercises. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Grammar. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Textbooks for foreign speakers-English. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Pronunciation. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp-Tiếng Pháp-Đại từ-Phát âm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Đại từ. |
Từ khóa tự do
| Grammar. |
Từ khóa tự do
| Phát âm. |
Từ khóa tự do
| Pronunciation. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(5): 000009606, 000009706, 000010014, 000010073, 000010075 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000070455 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000009821 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6407 |
---|
005 | 202205241359 |
---|
008 | 220524s1999 txu fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030227828 |
---|
035 | |a1456415127 |
---|
035 | ##|a947842319 |
---|
039 | |a20241130162956|bidtocn|c20220524135931|dhuongnt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a445|bMAG |
---|
090 | |a445|bMAG |
---|
100 | 1 |aMagnan, Sally Sieloff. |
---|
245 | 10|aParoles /|cSally Sieloff Magnan ... [et al.]. |
---|
260 | |aFort Worth, TX :|bHolt, Rinehart and Winston,|c1999. |
---|
300 | |axxxii, 556, 9, 23 p. :|bill. ;|c27 cm. + 1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.) |
---|
504 | |aIncludes index and glossaries. |
---|
650 | 10|aFrench language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 10|aFrench language|xPronunciation. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Pháp|xĐại từ|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐại từ. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
653 | 0 |aPronunciation. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(5): 000009606, 000009706, 000010014, 000010073, 000010075 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070455 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000009821 |
---|
890 | |a7|b85|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009606
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 MAG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009706
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 MAG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000010014
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 MAG
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000010073
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 MAG
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000010075
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 MAG
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000070455
|
K. NN Pháp
|
|
445 MAG
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|