|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6412 |
---|
005 | 202103241116 |
---|
008 | 040508s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471309176 |
---|
020 | |a0471540412 |
---|
035 | |a28632932 |
---|
035 | ##|a28632932 |
---|
039 | |a20241208225053|bidtocn|c20210324111634|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a519.5|bMON |
---|
100 | 1 |aMontgomery, Douglas C. |
---|
245 | 10|aApplied statistics and probability for engineers /|cDouglas C. Montgomery, George C. Runger. |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons,|c1994 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.);|c25 cm. |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aStatistics |
---|
650 | 00|aProbabilities |
---|
650 | 17|aThống kê|xXác suất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStatistics |
---|
653 | 0 |aProbabilities |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
700 | 1 |aRunger, George C |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000029635 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029635
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 MON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào