|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 638 |
---|
008 | 090602s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385654 |
---|
039 | |a20241203100450|bidtocn|c20090602000000|dhueltt|y20090602000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a323.1597|bVÂN |
---|
090 | |a323.1597|bVÂN |
---|
245 | 10|aVấn đề Dân tộc và chính sách Dân tộc của Đảng Cộng Sản Việt Nam :|bSách chuyên đề. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính Trị Quốc Gia,|c2002. |
---|
650 | 17|aDân tộc|xChính sách|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính sách dân tộc. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040994, 000040997 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040994
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
323.1597 VÂN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040997
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
323.1597 VÂN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào