|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6422 |
---|
008 | 040507s1983 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534012558 |
---|
035 | |a1456364154 |
---|
035 | ##|a1083193838 |
---|
039 | |a20241209104758|bidtocn|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a300.72|bBAB |
---|
090 | |a300.72|bBAB |
---|
100 | 1 |aBabbie, Earl R. |
---|
245 | 14|aThe practice of social research /|cBabbie, Earl R. |
---|
250 | |aEdition: 3rd ed. |
---|
260 | |aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|c1983. |
---|
300 | |axxiv, 551 p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. 527-531. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xResearch. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xMethodology. |
---|
650 | 17|aKhoa học xã hội|xPhương pháp nghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội. |
---|
653 | 0 |aSocial sciences. |
---|
653 | 0 |aMethodology. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp nghiên cứu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009518
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
300.72 BAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào