|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 639 |
---|
005 | 202112130825 |
---|
008 | 090602s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 vnd |
---|
035 | |a1456406925 |
---|
039 | |a20241130164225|bidtocn|c20211213082534|dhuongnt|y20090602000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.12|bKIN |
---|
090 | |a330.12|bKIN |
---|
245 | 10|aKinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa /|cMã Hồng,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế thị trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aKinh tế thị trường |
---|
700 | 0 |aLưu, Quốc Quang. |
---|
700 | 0 |aTôn, Thượng Thanh. |
---|
700 | 0 |aMã, Hồng. |
---|
700 | 0 |aNgô, Kính Liễn. |
---|
700 | 0 |aTạ, Mục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000040962 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040962
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.12 KIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|