|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6436 |
---|
005 | 201902211544 |
---|
008 | 080515s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312018843 |
---|
035 | |a24640908 |
---|
035 | ##|a24640908 |
---|
039 | |a20241209001539|bidtocn|c20190221154425|dhuett|y20080515000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a353|bGOR |
---|
090 | |a353|bGOR |
---|
100 | 1 |aGordon, George J. |
---|
245 | 10|aPublic administration in America /|cGeorge J. Gordon. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin’s Press,|c1992. |
---|
300 | |axv, 560 p. :|b ill. ;|c24 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPublic administration. |
---|
650 | 00|aPublic administration|zUnited States. |
---|
650 | 07|aHành chính công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHành chính công. |
---|
653 | 0 |aPublic administration. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037569 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037569
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
353 GOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào