|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 640 |
---|
005 | 201812241559 |
---|
008 | 090602s1995 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414442 |
---|
039 | |a20241202135410|bidtocn|c20181224155947|danhpt|y20090602000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.5|bHON |
---|
090 | |a005.5|bHON |
---|
100 | 0 |aHồ, Thanh Ngân. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học vi tính Ms Excel 5.0 for Windows,. |nPhần 2 /|cHồ Thanh Ngân. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai ,|c1995. |
---|
300 | |a299 tr. :|bminh hoạ ;|c24cm. |
---|
650 | 17|aTin học văn phòng|xMs Excel 5.0|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTin học văn phòng. |
---|
653 | 0 |aMs Excel 5.0. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040942 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040942
|
K. Giáo dục Chính trị
|
005.5 HÔN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào