|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6439 |
---|
005 | 202105241458 |
---|
008 | 040507s2000 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99067365 |
---|
020 | |a0155071556 |
---|
035 | |a43701675 |
---|
035 | ##|a43701675 |
---|
039 | |a20241209001557|bidtocn|c20210524145821|danhpt|y20040507000000|zdonglv |
---|
040 | |aDLC|beng|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPE1408|b.C54439 2000 |
---|
082 | 04|a808.042|221|bCON |
---|
100 | 1 |aConnelly, Mark,|d1951- |
---|
245 | 14|aThe sundance writer :|ba rhetoric, reader, handbook /|cMark Connelly. |
---|
260 | |aFort Worth :|bHarcourt College Publishers,|cc2000 |
---|
300 | |axxxvi, 719 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 00|aReport writing. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aSách bài đọc |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aTu từ. |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009928 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009928
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|