LCC
| QA39.2 |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Larson, Ron, |
Nhan đề
| Precalculus / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler ;with the assistance of David E. Heyd. |
Lần xuất bản
| 4th ed., instructor s annotated ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin, c1997 |
Mô tả vật lý
| xxvi, 878, 328 p. : ill. (some col.) ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Đại số-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Lượng giác |
Tác giả(bs) CN
| Hostetler, Robert P. |
Tác giả(bs) CN
| Heyd, David E. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000010038-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6442 |
---|
005 | 202103221421 |
---|
008 | 040508s1997 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96076657 |
---|
020 | |a0669417416 (cover : student ed.) |
---|
020 | |a0669417424 |
---|
035 | |a37132341 |
---|
035 | ##|a37132341 |
---|
039 | |a20241209003833|bidtocn|c20210322142113|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQA39.2|b.L38 1997 |
---|
082 | 04|a512|221|bLAR |
---|
100 | 1 |aLarson, Ron,|d1941- |
---|
245 | 10|aPrecalculus /|cRoland E. Larson, Robert P. Hostetler ;with the assistance of David E. Heyd. |
---|
250 | |a4th ed., instructor s annotated ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1997 |
---|
300 | |axxvi, 878, 328 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiải tích |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aMathematics |
---|
653 | 0 |aLượng giác |
---|
700 | 1 |aHostetler, Robert P. |
---|
700 | 1 |aHeyd, David E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000010038-9 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010038
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 LAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000010039
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 LAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|