|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6445 |
---|
008 | 040510s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551137 |
---|
035 | |a1456416193 |
---|
035 | ##|a1083171045 |
---|
039 | |a20241130171333|bidtocn|c20040510000000|danhpt|y20040510000000|zdonglv |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bGIS |
---|
090 | |a448.24|bGIS |
---|
100 | 1 |aGislon, Carla. |
---|
245 | 10|aBien joué :. |n2 / : |bMéthode de francais. / |cCarla Gislon, Marie-Christine Jamet, Maria Grazia Selle, Anne Gruneberg avec la collaboration de Monique Bazin. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1999. |
---|
300 | |a128p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aPhương pháp học|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học. |
---|
653 | 0 |aFranỗais. |
---|
653 | 0 |aCách sử dụng. |
---|
700 | 1 |aGruneberg, Anne. |
---|
700 | 1 |aJamet, Marie-Christine. |
---|
700 | 1 |aSelle, Maria Grazia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007217-8 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007217
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007218
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 GIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|