|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6454 |
---|
008 | 040510s1988 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010135911 |
---|
035 | ##|a1083175976 |
---|
039 | |a20040510000000|banhpt|y20040510000000|zdonglv |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bGIB |
---|
090 | |a448.0076|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibert, Pierre. |
---|
245 | 10|aBonne route 1A :. |pleçons 1 à 17 / : |bméthode de Français , / |cPierre Gibert, Philippe Greffet. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1988. |
---|
300 | |a129 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aGreffet, Philippe. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007276-7 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007276
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 GIB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007277
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 GIB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào