- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.0551 JAB
Nhan đề: Workflow management :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6462 |
---|
005 | 202104191434 |
---|
008 | 040510s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1850322228 |
---|
035 | |a36217751 |
---|
035 | ##|a36217751 |
---|
039 | |a20241125211833|bidtocn|c20210419143448|danhpt|y20040510000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.0551|bJAB |
---|
100 | 1 |aJablonski, Stefan. |
---|
245 | 10|aWorkflow management :|bmodeling, concepts, architecture and implementation /|cStefan Jablonski, Christoph Bussler. |
---|
260 | |aLondon ; Boston :|bInternational Thomson Computer Press,|c1996 |
---|
300 | |axvi, 351 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aManagement information systems |
---|
650 | 00|aEngenharia de programacao (software) |
---|
650 | 00|aObject-oriented databases. |
---|
650 | 10|aOffice practice|xAutomation. |
---|
650 | 10|aInformation storage and retrieval systems|xBusiness. |
---|
650 | 10|aInformation storage and retrieval systems|xManagement. |
---|
650 | 10|aComputer software|xDevelopment. |
---|
650 | 17|aPhần mềm máy tính|xQuản lí|xHệ thống thông tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHệ thống thông tin |
---|
653 | 0 |aManagement information systems |
---|
653 | 0 |aTự động hoá |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aObject-oriented databases. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm máy tính |
---|
700 | 1 |aBussler, Christoph |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009527 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009527
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.0551 JAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|