|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6464 |
---|
008 | 040510s1996 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278045679 |
---|
035 | |a1456382092 |
---|
035 | ##|a222459677 |
---|
039 | |a20241129162752|bidtocn|c20040510000000|danhpt|y20040510000000|zaimee |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bSAL |
---|
090 | |a445|bSAL |
---|
100 | 1 |aSalins, Geneviève-Dominique de. |
---|
245 | 10|aGrammaire pour l enseignement :|bapprentissage du fle /|cGeneviève-Dominique de Salins avec la collaboration de Sabine Dupré la Tour. |
---|
260 | |aParis :|bDidier/Hatier,|c1996. |
---|
300 | |a270, [1] p. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aDidactique du Français; |
---|
504 | |aIncludes bibliographic references (p. 249-251) and indexes. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006691-2 |
---|
890 | |a2|b92|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006691
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 SAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006692
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 SAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào