LCC
| G1030 |
DDC
| 911 |
Tác giả TT
| McNally, Rand. |
Nhan đề
| Historical atlas of the world / Rand McNally. |
Lần xuất bản
| [1997 ed.]. |
Thông tin xuất bản
| Chicago : Houghton Mifflin Co., c1994. |
Mô tả vật lý
| 1 atlas (80 p.) : col. maps; 26 cm. |
Phụ chú
| At head of title: Rand McNally. |
Phụ chú
| Cover title. |
Phụ chú
| Includes index. |
Phụ chú
| Maps copyrighted by Rand McNally & Company. |
Thuật ngữ chủ đề
| Historical geography-Maps. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử địa lý-Bản đồ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử địa lý. |
Từ khóa tự do
| Historical geography. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008408 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6465 |
---|
008 | 040510s1994 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95675501 |
---|
020 | |a0395719135 |
---|
020 | |a0395892929 |
---|
035 | |a1456367137 |
---|
035 | ##|a1083169894 |
---|
039 | |a20241125200358|bidtocn|c20040510000000|danhpt|y20040510000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aG1030|b.R35 1994 |
---|
082 | 04|a911|220|bRAN |
---|
090 | |a911|bRAN |
---|
110 | 1 |aMcNally, Rand. |
---|
245 | 10|aHistorical atlas of the world /|cRand McNally. |
---|
250 | |a[1997 ed.]. |
---|
255 | |aScales differ. |
---|
260 | |aChicago :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1994. |
---|
300 | |a1 atlas (80 p.) :|bcol. maps;|c26 cm. |
---|
500 | |aAt head of title: Rand McNally. |
---|
500 | |aCover title. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aMaps copyrighted by Rand McNally & Company. |
---|
650 | 10|aHistorical geography|xMaps. |
---|
650 | 17|aLịch sử địa lý|xBản đồ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBản đồ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử địa lý. |
---|
653 | 0 |aHistorical geography. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008408 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào