• Sách
  • 512.9 RUU
    College algebra /

LCC QA154.2
DDC 512.9
Tác giả CN Ruud, Warren L.,
Nhan đề College algebra / Warren L. Ruud, Terry L. Shell.
Thông tin xuất bản New York, N.Y. : Worth Publishers, c1997
Mô tả vật lý xviii, 669, 72, 6 p. : ill. (some col.) ; 25 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Algebra
Thuật ngữ chủ đề Toán học-Đại số-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Đại số
Từ khóa tự do Algebra
Tác giả(bs) CN Shell, Terry L.,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010060
000 00000cam a2200000 a 4500
0016320
0021
0046467
005202109241120
008040511s1997 nyu eng
0091 0
010|a 96061160
020|a1572592443
035|a36648810
035##|a36648810
039|a20241125203008|bidtocn|c20210924112031|danhpt|y20040511000000|zaimee
040|aDLC|cDLC
0410|aeng
044|anyu
05000|aQA154.2|b.R88 1997
08204|a512.9|221|bRUU
090|a512.9|bRUU
1001 |aRuud, Warren L.,|d1953-
24510|aCollege algebra /|cWarren L. Ruud, Terry L. Shell.
260|aNew York, N.Y. :|bWorth Publishers,|cc1997
300|axviii, 669, 72, 6 p. :|bill. (some col.) ;|c25 cm.
500|aIncludes index.
65000|aAlgebra
65017|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN.
6530 |aĐại số
6530 |aAlgebra
7001 |aShell, Terry L.,|d1953-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010060
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000010060 TK_Tiếng Anh-AN 512.9 RUU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào