- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 392.50952 NGL
Nhan đề: 比較の視点で見る日本の結婚式: ベトナムとの共通点と相違点 =
DDC
| 392.50952 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Ly |
Nhan đề
| 比較の視点で見る日本の結婚式: ベトナムとの共通点と相違点 = Phong tục cưới hỏi của Nhật Bản (So sánh điểm giống và khác với Việt Nam) / Nguyễn Hồng Ly ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2021 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. :tranh in màu ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục truyền thống-Cưới hỏi-Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Phong tục cưới hỏi |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121418 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121419 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63336 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 54D6124E-C558-46AF-A46B-EE404E0B3D1B |
---|
005 | 202201110855 |
---|
008 | 210915s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413087 |
---|
035 | |a1456413087 |
---|
039 | |a20241129103012|bidtocn|c20241129102637|didtocn|y20210915151322|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.50952|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Ly |
---|
245 | 10|a比較の視点で見る日本の結婚式: ベトナムとの共通点と相違点 = |bPhong tục cưới hỏi của Nhật Bản (So sánh điểm giống và khác với Việt Nam) / |cNguyễn Hồng Ly ; Nguyễn Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a42 tr. :|btranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục truyền thống|xCưới hỏi|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aPhong tục cưới hỏi |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Thảo |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121418 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121419 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121418thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000121418
|
TK_Kho lưu tổng
|
392.50952 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000121419
|
NCKH_Khóa luận
|
392.50952 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|