|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 63337 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2F8AE2D9-3033-425E-8072-64E5DC3C06AC |
---|
005 | 202405301110 |
---|
008 | 040701s2014 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2002005575 |
---|
020 | |a9781452226095 |
---|
020 | |a9781452226101 |
---|
035 | ##|a49558924 |
---|
039 | |a20240530111011|btult|c20230214160100|dmaipt|y20210915153805|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a300.721|221|bCRE |
---|
100 | 1 |aCreswell, John W. |
---|
245 | 10|aResearch design : |bqualitative, quantitative, and mixed method approaches /|cJohn W. Creswell. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aThousand Oaks, Calif. :|bSage Publications,|c2014 |
---|
300 | |axxix, 273 p. :|bill.;|c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes subject index. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xResearch|xMethodology. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xStatistical methods. |
---|
650 | 17|aKhoa học xã hội|xPhương pháp nghiên cứu|xPhương pháp thống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aSocial sciences |
---|
653 | 0 |aResearch |
---|
653 | 0 |aMethodology |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aStatistical methods |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aPhương pháp nghiên cứu khoa học |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
692 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học. |
---|
692 | |aFIT5SRM |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(4): 000122138, 000136220, 000137209-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122138thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c4|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122138
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
300.721 CRE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136220
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
300.721 CRE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137210
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
300.721 CRE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000137209
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
300.721 CRE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|