Ký hiệu xếp giá
| 495.65 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thùy Dung |
Nhan đề
| 日本語の敬語使用に関する実況調査 (ハノイ大学日本語学部4年生と卒業生を中心に) = Khảo sát về thực trạng sử dụng kính ngữ tiếng Nhật (tập trung vào sinh viên năm thứ tư và cựu sinh viên khoa Nhật trường ĐH Hà Nội) / Nguyễn Thùy Dung ; Phạm Thu Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 44 tr. : biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kính ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Hương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121446 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121447 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63341 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 83282953-BD7B-49E6-ADD2-0778D4826A40 |
---|
005 | 202111291125 |
---|
008 | 210915s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373823 |
---|
039 | |a20241202164134|bidtocn|c20211129112433|dmaipt|y20210915162714|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thùy Dung |
---|
245 | 10|a日本語の敬語使用に関する実況調査 (ハノイ大学日本語学部4年生と卒業生を中心に) = |bKhảo sát về thực trạng sử dụng kính ngữ tiếng Nhật (tập trung vào sinh viên năm thứ tư và cựu sinh viên khoa Nhật trường ĐH Hà Nội) / |cNguyễn Thùy Dung ; Phạm Thu Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a44 tr. :|bbiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aKính ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thu Hương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121446 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121447 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121446thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121447
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.65 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121446
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.65 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|