Ký hiệu xếp giá
| 741.5 TRL |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Loan. |
Nhan đề
| ドンホー版画の保存と振興 - 日本における浮世絵の 保存と振興から考える : Tìm hiểu về việc bảo tồn và quảng bá tranh khắc gỗ Đông Hồ, liên hệ với cách quảng bá tranh khắc gỗ Ukiyo-e của Nhật Bản / Trần Thị Thanh Loan ; Nguyễn Thị Lan Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 43 tr. : tranh in màu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tranh khắc gỗ-Bảo tồn-Quảng bá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tranh Đông Hồ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng bá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bảo tồn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tranh khắc gỗ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tranh Ukiyo-e |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121406 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121407 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63346 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6A60B85E-BA1D-494F-99CE-1952F6E7B9F1 |
---|
005 | 202111021035 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373259 |
---|
039 | |a20241202170037|bidtocn|c20211102103552|dhuongnt|y20210916083037|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a741.5|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Loan. |
---|
245 | 10|a ドンホー版画の保存と振興 - 日本における浮世絵の 保存と振興から考える : |bTìm hiểu về việc bảo tồn và quảng bá tranh khắc gỗ Đông Hồ, liên hệ với cách quảng bá tranh khắc gỗ Ukiyo-e của Nhật Bản / |cTrần Thị Thanh Loan ; Nguyễn Thị Lan Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a43 tr. :|btranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTranh khắc gỗ|xBảo tồn|xQuảng bá |
---|
653 | 0 |aTranh Đông Hồ |
---|
653 | 0 |aQuảng bá |
---|
653 | 0 |aBảo tồn |
---|
653 | 0 |aTranh khắc gỗ |
---|
653 | 0 |aTranh Ukiyo-e |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121406 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121407 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121406thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121406
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
741.028 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121407
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
741.028 TRL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|