Ký hiệu xếp giá
| 495.10071 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hằng |
Nhan đề
| ベトナム人日本語学習者の漢字学習に関する調査 ―ハノイ大学日本語学部の学生を対象に―= / Nguyễn Thị Hằng ; Lê Hà Phương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 40 tr. : tranh in màu, biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Học tập-Chữ Hán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chữ Hán |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hà Phương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121394 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121395 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63347 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35C1CA9D-4ADB-4BEB-8D15-17182717022B |
---|
005 | 202111021031 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389852 |
---|
039 | |a20241203100540|bidtocn|c20211102103145|dhuongnt|y20210916091254|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hằng |
---|
245 | 10|aベトナム人日本語学習者の漢字学習に関する調査 ―ハノイ大学日本語学部の学生を対象に―= / |cNguyễn Thị Hằng ; Lê Hà Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a40 tr. :|btranh in màu, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHọc tập|xChữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | |xKhóa luận|2Khoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aLê, Hà Phương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121394 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121395 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121394thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121394
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.10071 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121395
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.10071 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|