Ký hiệu xếp giá
| 370.952 NGA |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Mai Anh |
Nhan đề
| 日本教育の特徴の研究 ベトナムの教育に適した解決策の提案 = Nghiên cứu các nét đặc trưng của nền giáo dục Nhật Bản. Đề xuất một số kinh nghiệm, giải pháp phù hợp với giáo dục tại Việt Nam / Ngô Thị Mai Anh ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 50 tr. : tranh in màu, bảng, sơ đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục-Kinh nghiệm-Nhật Bản-Giải pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giải pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121437 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121436 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63348 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F70F7152-0CAC-4298-8C8A-6923FB6AD65B |
---|
005 | 202111021400 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399699 |
---|
039 | |a20241129093525|bidtocn|c20211102140023|dhuongnt|y20210916092521|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.952|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Mai Anh |
---|
245 | 10|a日本教育の特徴の研究 ベトナムの教育に適した解決策の提案 = |bNghiên cứu các nét đặc trưng của nền giáo dục Nhật Bản. Đề xuất một số kinh nghiệm, giải pháp phù hợp với giáo dục tại Việt Nam / |cNgô Thị Mai Anh ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a50 tr. :|btranh in màu, bảng, sơ đồ ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xKinh nghiệm|bNhật Bản|xGiải pháp |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiải pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aVũ, Thúy Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121437 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121436 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121436thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121436
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
370.952 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121437
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
370.952 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|