Ký hiệu xếp giá
| 382 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Diệu Huyền. |
Nhan đề
| 年から 2019 年までの日越貿易収支状況の概要 このテーマに関する日本語学部の学生の興味及び理解力の調査 = Khái quát tình hình cán cân thương mại Việt Nam – Nhật Khái Bản giai đoạn 2015-2019 : Khảo sát mức độ quan tâm và tầm hiểu biết của sinh viên Khoa tiếng Nhật về đề tài này
2015 / Nguyễn Diệu Huyền ; Đỗ Yến Linh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 66 tr. : bảng, biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thương mại quốc tế-Việt Nam-Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Yến Linh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121435 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121434 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63349 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 57C2E841-7757-488B-8C93-878C6AFD1D64 |
---|
005 | 202111021359 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211102135930|bhuongnt|c20210924111510|dmaipt|y20210916093403|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Diệu Huyền. |
---|
245 | 10|a 年から 2019 年までの日越貿易収支状況の概要 このテーマに関する日本語学部の学生の興味及び理解力の調査 = |bKhái quát tình hình cán cân thương mại Việt Nam – Nhật Khái Bản giai đoạn 2015-2019 : Khảo sát mức độ quan tâm và tầm hiểu biết của sinh viên Khoa tiếng Nhật về đề tài này
2015 / |cNguyễn Diệu Huyền ; Đỗ Yến Linh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a66 tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xViệt Nam|xNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Yến Linh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121435 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121434 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121434thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121435
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
382 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121434
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
382 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|