Ký hiệu xếp giá
| 495.68 TAH |
Tác giả CN
| Tạ, Thị Mai Hiền |
Nhan đề
| 卒業生や学生のビジネスマナー認知度についての調査からハノイ大学日本語学部におけるビジネスマナー教育『オフィスでの日本語』の見直しへの提案 = Đánh giá và cải tiến học phần “Tiếng Nhật văn phòng” tại Khoa tiếng Nhật trường Đại học Hà Nội thông qua khảo sát đối với sinh viên và cựu sinh viên Khoa Nhật về Business manner / Tạ Thị Mai Hiền ; Hoàng Thị Luận hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 25 tr. : bảng, biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Khảo sát-Đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khảo sát |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật văn phòng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Luận |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121398 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121399 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63356 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ADB1F037-F241-4D89-BF8A-CFB8EA850EA9 |
---|
005 | 202111021033 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411519 |
---|
039 | |a20241201181826|bidtocn|c20211102103313|dhuongnt|y20210916142737|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.68|bTAH |
---|
100 | 0 |aTạ, Thị Mai Hiền |
---|
245 | 10|a卒業生や学生のビジネスマナー認知度についての調査からハノイ大学日本語学部におけるビジネスマナー教育『オフィスでの日本語』の見直しへの提案 = |bĐánh giá và cải tiến học phần “Tiếng Nhật văn phòng” tại Khoa tiếng Nhật trường Đại học Hà Nội thông qua khảo sát đối với sinh viên và cựu sinh viên Khoa Nhật về Business manner / |cTạ Thị Mai Hiền ; Hoàng Thị Luận hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a25 tr. :|bbảng, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKhảo sát|xĐánh giá |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aKhảo sát |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật văn phòng |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Luận|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121398 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121399 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121398thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121398
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.68 TAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121399
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.68 TAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|