Ký hiệu xếp giá
| 495.65 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thu Hiền |
Nhan đề
| 日本語のウナギ文についての調査。学習と翻訳への応用 = Khảo sát về Unagi bun trong tiếng Nhật- Ứng dụng trong học tập và dịch thuật / Phạm Thị Thu Hiền ; Trương Thị Mai hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật-Câu-Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu Unagi bun |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Mai |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000121450 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000121451 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63359 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3F5199C6-CE09-4241-B978-CFA28F306E24 |
---|
005 | 202111021406 |
---|
008 | 210916s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211102140642|bhuongnt|c20210924163614|dmaipt|y20210916150806|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thu Hiền |
---|
245 | 10|a日本語のウナギ文についての調査。学習と翻訳への応用 = |bKhảo sát về Unagi bun trong tiếng Nhật- Ứng dụng trong học tập và dịch thuật / |cPhạm Thị Thu Hiền ; Trương Thị Mai hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a36 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xCâu|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCâu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aCâu Unagi bun |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật0
|
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Mai|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000121450 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000121451 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000121450thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121451
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.65 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121450
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.65 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|