• Sách
  • 323.8 MID
    Women against slavery :

DDC 323.8
Tác giả CN Midgley, Clare.
Nhan đề Women against slavery : the British campaigns, 1780-1870 / Clare Midgley.
Thông tin xuất bản London ; New York : Routledge, 1995.
Mô tả vật lý xii, 281 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Historia geral (escravidao).
Thuật ngữ chủ đề Movimentos sociais.
Thuật ngữ chủ đề Mulher e feminismo.
Thuật ngữ chủ đề Antislavery movements-Great Britain.
Thuật ngữ chủ đề Women abolitionists-Great Britain.
Thuật ngữ chủ đề Phong trào giải phóng nô lệ-Chủ nghĩa bãi nô-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Antislavery movements.
Từ khóa tự do Chủ nghĩa bãi nô.
Từ khóa tự do Phong trào giải phóng nô lệ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009802
000 00000cam a2200000 a 4500
0016336
0021
0046483
008040507s1995 nyu eng
0091 0
020|a0415127084
035|a33395649
035##|a33395649
039|a20241128110840|bidtocn|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|zhuongnt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a323.8|bMID
090|a323.8|bMID
1001 |aMidgley, Clare.
24510|aWomen against slavery :|bthe British campaigns, 1780-1870 /|cClare Midgley.
260|aLondon ; New York :|bRoutledge,|c1995.
300|axii, 281 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 208-265) and index.
65000|aHistoria geral (escravidao).
65000|aMovimentos sociais.
65000|aMulher e feminismo.
65010|aAntislavery movements|xGreat Britain.
65010|aWomen abolitionists|xGreat Britain.
65017|aPhong trào giải phóng nô lệ|xChủ nghĩa bãi nô|2TVĐHHN.
6530 |aAntislavery movements.
6530 |aChủ nghĩa bãi nô.
6530 |aPhong trào giải phóng nô lệ.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009802
890|a1|b2|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào